Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
génotype
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒe.nɔ.tip/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
génotype
/ʒe.nɔ.tip/
génotypes
/ʒe.nɔ.tip/
génotype
gđ
/ʒe.nɔ.tip/
(
Sinh vật học; sinh lý học
)
Kiểu
gien
,
kiểu
di truyền
.
Tham khảo
sửa
"
génotype
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)