Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒe.ni.tœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
géniteur
/ʒe.ni.tœʁ/
géniteurs
/ʒe.ni.tœʁ/

géniteur /ʒe.ni.tœʁ/

  1. Con giống, vật giống.
  2. (Đùa cợt; hài hước) Người sinh ra.
    Nos géniteurs — cha mẹ ta

Tham khảo

sửa