Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
géniteur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒe.ni.tœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
géniteur
/ʒe.ni.tœʁ/
géniteurs
/ʒe.ni.tœʁ/
géniteur
gđ
/ʒe.ni.tœʁ/
Con giống
,
vật
giống
.
(
Đùa cợt; hài hước
)
Người
sinh ra
.
Nos
géniteurs
— cha mẹ ta
Tham khảo
sửa
"
géniteur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)