Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒe.me.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gémellité
/ʒe.me.li.te/
gémellité
/ʒe.me.li.te/

gémellité gc /ʒe.me.li.te/

  1. Tình trạng sinh đôi.

Tham khảo

sửa