Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒe.la.tin/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gélatine
/ʒe.la.tin/
gélatines
/ʒe.la.tin/

gélatine gc /ʒe.la.tin/

  1. (Gelatin) Keo động vật.

Tham khảo

sửa