Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít gåte gåta, gåten
Số nhiều gåter gåtene

gåte gđc

  1. Câu đố.
    å gjette gåter

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa