Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gâte-sauce
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡat.sɔs/
Danh từ
sửa
gâte-sauce
gđ
kđ
/ɡat.sɔs/
Người
phụ
bếp
.
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Người
bếp
vụng
.
Tham khảo
sửa
"
gâte-sauce
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)