Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gác bút
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣaːk
˧˥
ɓut
˧˥
ɣa̰ːk
˩˧
ɓṵk
˩˧
ɣaːk
˧˥
ɓuk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣaːk
˩˩
ɓut
˩˩
ɣa̰ːk
˩˧
ɓṵt
˩˧
Danh từ
sửa
gác bút
Đồ dùng để
đặt
bút
lên
khi không
viết
nữa.
Tham khảo
sửa
"
gác bút
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)