Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fyrtårn fyrtårnet
Số nhiều fyrtårn fyrtårna, fyrtårnene

Danh từ

sửa

fyrtårn

  1. Ngọn hải đăng.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa