Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
futaie
/fy.tɛ/
futaies
/fy.tɛ/

futaie gc /fy.tɛ/

  1. (Lâm nghiệp) Rừng cây to.

Tham khảo sửa