Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fustiger
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fys.ti.ʒe/
Ngoại động từ
sửa
fustiger
ngoại động từ
/fys.ti.ʒe/
(
Văn học
) Đả
kích
.
Fustiger
l’hypocrisie
— đả kích tính giả đạo đức
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Phạt
trượng
,
đánh đòn
.
Tham khảo
sửa
"
fustiger
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)