Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fy.zi.fɔʁm/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực fusiforme
/fy.zi.fɔʁm/
fusiforme
/fy.zi.fɔʁm/
Giống cái fusiforme
/fy.zi.fɔʁm/
fusiforme
/fy.zi.fɔʁm/

fusiforme /fy.zi.fɔʁm/

  1. () Hình thoi.

Tham khảo

sửa