Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fusiforme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fy.zi.fɔʁm/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
fusiforme
/fy.zi.fɔʁm/
fusiforme
/fy.zi.fɔʁm/
Giống cái
fusiforme
/fy.zi.fɔʁm/
fusiforme
/fy.zi.fɔʁm/
fusiforme
/fy.zi.fɔʁm/
(
Có
)
Hình
thoi
.
Tham khảo
sửa
"
fusiforme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)