Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fuselé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fy.zle/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
fuselé
/fy.zle/
fuselés
/fy.zle/
Giống cái
fuselée
/fy.zle/
fuselées
/fy.zle/
fuselé
/fy.zle/
(
Có
)
Hình
thoi
.
Colonne
fuselée
— cột hình thoi (phình bụng)
Doigts
fuselés
— ngón tay búp măng
Tham khảo
sửa
"
fuselé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)