Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈswɪtʃ/

Danh từ

sửa

fuse switch / ˈswɪtʃ/

  1. (Tech) Cái chuyển mạchcầu chì.

Tham khảo

sửa