Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fusées
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fy.ze/
Danh từ
sửa
fusées
gc
/fy.ze/
Tính
nóng chảy
.
Fusibilité des métaux
— tính nóng chảy của kim loại
Trái nghĩa
sửa
Infusibilité
Tham khảo
sửa
"
fusées
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)