Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

fusées gc /fy.ze/

  1. Tính nóng chảy.
    Fusibilité des métaux — tính nóng chảy của kim loại

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa