Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfjʊr.ˌəŋ.kəl/

Danh từ

sửa

furuncle /ˈfjʊr.ˌəŋ.kəl/

  1. (Y học) Đinh nhọt.

Tham khảo

sửa