Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít furu furua, furuen
Số nhiều furuer furuene

furu gđc

  1. Cây thông, cây tùng.
    Bordet var laget av furu.

Tham khảo

sửa