Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
furu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
furu
furua
,
furuen
Số nhiều
furuer
furuene
furu
gđc
Cây
thông
,
cây
tùng
.
Bordet var laget av
furu
.
Tham khảo
sửa
"
furu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)