Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɜː.tɪv.nəs/

Danh từ

sửa

furtiveness /ˈfɜː.tɪv.nəs/

  1. Sự vụng trộm, sự lén lút.
  2. Tính chất bí mật, tính chất ngấm ngầm.

Tham khảo

sửa