Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fy.ʁɔ̃.ky.lɔz/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
furonculose
/fy.ʁɔ̃.ky.lɔz/
furonculoses
/fy.ʁɔ̃.ky.lɔz/

furonculose gc /fy.ʁɔ̃.ky.lɔz/

  1. (Y học) Bệnh nhọt.

Tham khảo

sửa