furibond
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fy.ʁi.bɔ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | furibond /fy.ʁi.bɔ̃/ |
furibonds /fy.ʁi.bɔ̃/ |
Giống cái | furibonde /fy.ʁi.bɔ̃d/ |
furibondes /fy.ʁi.bɔ̃d/ |
furibond /fy.ʁi.bɔ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "furibond", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)