Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fy.ʁi.baʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực furibard
/fy.ʁi.baʁ/
furibardes
/fy.ʁi.baʁd/
Giống cái furibarde
/fy.ʁi.baʁd/
furibardes
/fy.ʁi.baʁd/

furibard /fy.ʁi.baʁ/

  1. (Thông tục) Điên giận; hung dữ.
    Une figure furibarde — bộ mặt hung dữ

Tham khảo

sửa