Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfən.dʒə.ˌfɔrm/

Tính từ

sửa

fungiform /ˈfən.dʒə.ˌfɔrm/

  1. Hình nấm.

Tham khảo

sửa