Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å fungere
Hiện tại chỉ ngôi fungerer
Quá khứ fungerte
Động tính từ quá khứ fungert
Động tính từ hiện tại

fungere

  1. chức vụ, có chức việc, có công việc (như).
    Han fungerte som viseformann i partiet.
  2. Chuyển vận, hoạt động, (máy) chạy.
    Maskinen fungerer ikke.

Tham khảo sửa