Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfən.də.mənt/

Danh từ

sửa

fundament /ˈfən.də.mənt/

  1. Mông đít.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nền tảng, cơ sở.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)