Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfəŋk.ʃnə.ˌlɪst/

Danh từ

sửa

functionalist /ˈfəŋk.ʃnə.ˌlɪst/

  1. Người chức năng luận.

Tính từ

sửa

functionalist /ˈfəŋk.ʃnə.ˌlɪst/

  1. Theo chức năng luận.

Tham khảo

sửa