Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fumage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fy.maʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
fumage
/fy.maʒ/
fumage
/fy.maʒ/
fumage
gđ
/fy.maʒ/
Sự
xông
khói
,
sự
hun khói
.
Le
fumage
des jambons
— sự xông khói giăm bông
Sự
bón phân
.
Tham khảo
sửa
"
fumage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)