Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fulgurer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
fulgurer
gđ
Sáng lóe
,
sáng chói
.
(
Y học
) Dùng
liệu pháp
tia
điện.
Tham khảo
sửa
"
fulgurer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)