Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fuguist
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfjuː.ɡɪst/
Từ nguyên
sửa
Từ
fugue
(“fuga”) +
-ist
(“chuyên gia”).
Danh từ
sửa
fuguist
(
số nhiều
fuguists
)
(
Âm nhạc
)
Người
soạn
fuga
.
Tham khảo
sửa
"
fuguist
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)