fuglebestand
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fuglebestand | fuglebestanden |
Số nhiều | fuglebestande | fuglebestandene |
Danh từ
sửafuglebestand gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fuglebestand | fuglebestanden |
Số nhiều | fuglebestande | fuglebestandene |
fuglebestand gđ