Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfjuː.ʃə/

Danh từ

sửa

fuchsia /ˈfjuː.ʃə/

  1. (Thực vật học) Cây hoa vân anh.

Tham khảo

sửa