frysning
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | frysning | frysningen |
Số nhiều | frysninger | frysningene |
frysning gđ
Tham khảo sửa
- "frysning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | frysning | frysningen |
Số nhiều | frysninger | frysningene |
frysning gđ