Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít fryd fryden
Số nhiều fryder frydene

fryd

  1. Sự vui mừng, hân hoan, hoan hỷ.
    Han sang så det var en fryd å høre.
    å være en fryd for øyet — Có vẻ đẹp lôi cuốn.
    fryd og gammen — Hân hoan, vui mừng tột độ.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa