Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
frustum
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfrəs.təm/
Hoa Kỳ
[ˈfrəs.təm]
Danh từ
sửa
frustum
số nhiều
frusta, frustums
/ˈfrəs.təm/
Hình
cụt
.
frustum
of a cone
— hình nón cụt
frustum
of a pyramind
— chóp cụt
Tham khảo
sửa
"
frustum
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)