Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfrəs.ˌtʃuːl/

Danh từ

sửa

frustule /ˈfrəs.ˌtʃuːl/

  1. (Thực vật học) Vỏ tảo cát.

Tham khảo

sửa