Quốc tế ngữ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [ˈfrunto]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -unto
  • Tách âm: frun‧to

Danh từ

sửa

frunto (acc. số ít frunton, số nhiều fruntoj, acc. số nhiều fruntojn)

  1. Trán.