Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfruːt.fəl.li/

Phó từ

sửa

fruitfully /ˈfruːt.fəl.li/

  1. kết quả.
  2. Có lợi.

Tham khảo

sửa