Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fruité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fʁɥi.te/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
fruité
/fʁɥi.te/
fruités
/fʁɥi.te/
Giống cái
fruitée
/fʁɥi.te/
fruitées
/fʁɥi.te/
fruité
/fʁɥi.te/
Còn
mùi
quả
(dâu ô liu, rượu nho... ).
Tham khảo
sửa
"
fruité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)