Tiếng Anh sửa

 
fructidor

Danh từ sửa

fructidor

  1. Tháng quả (tháng 12 lịch cách mạng Pháp, từ 18 - 8 đến 16 - 9).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fʁyk.ti.dɔʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
fructidor
/fʁyk.ti.dɔʁ/
fructidor
/fʁyk.ti.dɔʁ/

fructidor /fʁyk.ti.dɔʁ/

  1. Tháng quả (lịch cộng hòa Pháp).

Tham khảo sửa