frothy
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈfrɔ.θi/
Tính từ sửa
frothy /ˈfrɔ.θi/
- Có bọt, nổi bọt, sủi bọt.
- Như bọt.
- Rỗng tuếch, phù phiếm, vô tích sự.
Tham khảo sửa
- "frothy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
frothy /ˈfrɔ.θi/