Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfrɔ.sti.li/

Phó từ

sửa

frostily /ˈfrɔ.sti.li/

  1. Lạnh nhạt, thờ ơ, lãnh đạm.

Tham khảo

sửa