Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌfrən.ˈtɪr/

Danh từ sửa

frontier /ˌfrən.ˈtɪr/

  1. Biên giới.
  2. Giới hạn (của văn minh).
  3. (Định ngữ) Ở biên giới.
    a frontier post — đồn biên phòng

Tham khảo sửa