frontalier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁɔ̃.ta.lje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
frontalier /fʁɔ̃.ta.lje/ |
frontaliers /fʁɔ̃.ta.lje/ |
frontalier gđ /fʁɔ̃.ta.lje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | frontalier /fʁɔ̃.ta.lje/ |
frontaliers /fʁɔ̃.ta.lje/ |
Giống cái | frontalière /fʁɔ̃.ta.ljɛʁ/ |
frontalières /fʁɔ̃.ta.ljɛʁ/ |
frontalier /fʁɔ̃.ta.lje/
- (Thuộc) Biên giới.
- Population frontalière — dân biên giới
Tham khảo
sửa- "frontalier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)