Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfrənt.ˈɡeɪt/

Danh từ sửa

front-gate /ˈfrənt.ˈɡeɪt/

  1. Cửa trước.
  2. Cổng trước.

Tham khảo sửa