Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfrənt.ˈdɔr/

Danh từ

sửa

front-door /ˈfrənt.ˈdɔr/

  1. Cửa trước ra vào.

Tham khảo

sửa