Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fʁɔ̃.dɛ.zɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
frondaison
/fʁɔ̃.dɛ.zɔ̃/
frondaisons
/fʁɔ̃.dɛ.zɔ̃/

frondaison gc /fʁɔ̃.dɛ.zɔ̃/

  1. Mùa nảy lộc, mùa ra .
  2. Bộ .
    Une abondante frondaison — bộ lá rậm rạp

Tham khảo

sửa