Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fʁɔ.ma.ʒe/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fromager
/fʁɔ.ma.ʒe/
fromagers
/fʁɔ.ma.ʒe/

fromager /fʁɔ.ma.ʒe/

  1. (Thực vật học) Cây gòn.

Ngoại động từ

sửa

fromager ngoại động từ

  1. Cho pho mát vụn vào (nước xốt... ).

Tham khảo

sửa