Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fromager
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fʁɔ.ma.ʒe/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
fromager
/fʁɔ.ma.ʒe/
fromagers
/fʁɔ.ma.ʒe/
fromager
gđ
/fʁɔ.ma.ʒe/
(
Thực vật học
)
Cây
gòn
.
Ngoại động từ
sửa
fromager
ngoại động từ
Cho
pho mát
vụn
vào (nước xốt... ).
Tham khảo
sửa
"
fromager
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)