Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp fromagetiếng Ý formaggio, từ tiếng Latinh formāticum, từ formō, formāre, từ tiếng Hy Lạp cổ μορφή (morphḗ).

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

fromaĝo (acc. số ít fromaĝon, số nhiều fromaĝoj, acc. số nhiều fromaĝojn)

  1. Pho mát.