Tiếng Pháp sửa

 
fromage

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fʁɔ.maʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
fromage
/fʁɔ.maʒ/
fromages
/fʁɔ.maʒ/

fromage /fʁɔ.maʒ/

  1. Pho mát.
  2. (Thân mật) Chỗ làm béo bở.
    Trouver un fromage — tìm được một chỗ làm béo bở

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa