Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfrɑːk.ˈkoʊt/

Danh từ

sửa

frock-coat /ˈfrɑːk.ˈkoʊt/

  1. Áo choàng, áo dài (đàn ông).

Tham khảo

sửa