Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fʁis.kɛ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực frisquet
/fʁis.kɛ/
frisquet
/fʁis.kɛ/
Giống cái frisquette
/fʁis.kɛt/
frisquette
/fʁis.kɛt/

frisquet /fʁis.kɛ/

  1. (Thân mật) Rét buốt, lạnh buốt.
    Il fait frisquet ce matin — sáng nay trời rét buốt

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
frisquet
/fʁis.kɛ/
frisquet
/fʁis.kɛ/

frisquet /fʁis.kɛ/

  1. (Văn học) Gió lạnh buốt.

Tham khảo

sửa