Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
frisotter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fʁi.zɔ.te/
Ngoại động từ
sửa
frisotter
ngoại động từ
/fʁi.zɔ.te/
Uốn
xoăn
tít
lại.
Nội động từ
sửa
frisotter
nội động từ
/fʁi.zɔ.te/
Xoăn
tít
lại.
Tham khảo
sửa
"
frisotter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)