Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fʁi.zɔ.te/

Ngoại động từ

sửa

frisotter ngoại động từ /fʁi.zɔ.te/

  1. Uốn xoăn tít lại.

Nội động từ

sửa

frisotter nội động từ /fʁi.zɔ.te/

  1. Xoăn tít lại.

Tham khảo

sửa